-
1 put heads together
1) Общая лексика: совещаться2) Макаров: вырабатывать совместный план, обсуждать, совместно консультироваться -
2 put heads together
להיוועץ* * *◙ ץעוויהל◄ -
3 put heads together
memikirkan bersama -
4 put heads together
hoofden bij elkaar steken, beraadslagen -
5 put heads together
slå sina kloka huvuden ihop -
6 put heads together
-
7 put\ heads\ together
-
8 put heads together
kafa kafaya vermek -
9 to put heads together
-
10 put our heads together
expr.• colaborar para encontrar una solución expr.• colaborar para hallar una solución expr. -
11 put one's heads together
-
12 put one's heads together
coвeтoвaтьcя, coвeщaтьcя, oбcуждaть, дoгoвapивaтьcяCokane....Trench and I were putting our heads together over the letter just now and there certainly were one or two points on which we were a little in the dark (G. B. Shaw). Then we shall put our heads together and we shall create a film that will make the world gasp (G. Vidat)Concise English-Russian phrasebook > put one's heads together
-
13 put our heads together
saling berkonsultasi -
14 put their heads together
saling berkonsultasi -
15 lay one's heads together
советоваться, совещаться, обсуждать; договориться...Harris and four others... put their heads together and agreed upon the course. (R. L. Stevenson, ‘The Master of Ballantrae’, ch. XI) —...Гаррис и четверо других... сразу столковались и определили план действий.
‘And now,’ said Machiavelli, ‘let us put our heads together and think out some way to get rid of our good Bartolomeo again.’ (W. S. Maugham, ‘Then and Now’, ch. XXIV) — - А сейчас, - сказал Макиавелли, - давайте все вместе подумаем, как нам еще раз избавиться от нашего милого Бартоломео.
Cokane: "...My dear sir: you are really very good. Trench and I were putting our heads together over the letter just now and there certainly were one or two points on which we were a little in the dark." (B. Shaw, ‘Widowers' Houses’, act I) — Кокейн: "...Дорогой мистер Сарториус, вы, право, очень добры. Мы с Тренчем как раз ломали голову над этим письмом; и правда, есть тут один или два пункта, которые для нас не ясны."
Roberts did it - that's the point and we must put our heads together and prove that he did it. (A. Christie, ‘Cards on the Table’, ch. XII) — Дело в том, что это убийство совершил Робертс, и мы должны вместе обсудить все обстоятельства и доказать его вину.
-
16 they put their heads together
they put their heads togethereles confabularam. to put about 1 publicar ou circular. 2 mudar o curso, o rumo. 3 espalhar (boato).English-Portuguese dictionary > they put their heads together
-
17 we\ put\ our\ heads\ together
English-Hungarian dictionary > we\ put\ our\ heads\ together
-
18 to put two heads together
посоветоваться/вместе подуматьEnglish-Russian combinatory dictionary > to put two heads together
-
19 put
/put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch -
20 put
1 დადება (დადებს), დადგმა, დასმა, დაყენებაput the book / lamp on the table წიგნი მაგიდაზე დადე! // ლამპა მაგიდაზე დადგი!the doctor put me on a diet ექიმმა დიეტაზე დამსვა / დიეტა დამინიშნა●●put yourself in my place! აბა, შენი თავი ჩემს ადგილას წარმოიდგინე●●he put himself to shame თავი შეირცხვინა / მოიჭრა2 მოთავსება (მოათავსებს), მოწყობა3 თქმა (იტყვის)I don't know how to put it in English არ ვიცი, ეს ინგლისურად როგორ ვთქვაI put it to him that he was wrong ვუთხარი, რომ ცდებოდაI can't put my feelings into words ჩემს გრძნობებს სიტყვებით ვერ გამოვხატავ●●put wood into the stove ცეცხლს შეუკეთე!put your affairs in order შენი საქმეები წესრიგში მოიყვანე! / მოაწესრიგე!put her to work დაასაქმე! / საქმე მიეცი!don't put the blame on me მე ნუ მაბრალებ! / მე ნუ მადანაშაულებ!I can't put up with that ამას მე არ მოვითმენ // ამას ვერ შევურიგდები●●to put sth. to use რისიმე გამოყენებაto put sth. right გამოსწორება (გამოასწორებს)to put two and two together მიხვედრა, სწორი დასკვნის გამოტანაto put smb. on / off his guard ვისიმე გაფრთხილება // ვისიმე ყურადღების მოდუნებაto put smb. at his ease ვინმეს თავისუფლად აგრძნობინო თავიto put smb. in mind of sth გახსენება (გაიხსენებს)it puts me in mind of one occasion ეს მე ერთ შემთხვევას მახსენებს / მაგონებსto put a good face on it ისეთი სახის მიღება, ვითომც აქ არაფერი მომხდარაto put wind up smb. ვისიმე დაშინებაto put a spoke in smb's wheel განგებ ხელის შეშლა, მუხთლობაto put pen to paper წერას შედგომა (შეუდგება), ქაღალდს მინდობა (მიანდობს)●●she put the book in its proper place წიგნი ადგილზე დადოto put smb. in prison ციხეში ჩასმაto put pressure upon smb. ვინმეზე ზეგავლენის მოხდენა●●to put a theory into practice თეორიის ცხოვრებაში გატარებაto be put on parole გათავსუფლება პატიოსან სიტყვაზე დაყრდნობით // თავდებით გაშვებაI can't put this writer on a par with Tolstoy ამ მწერალს ტოლსტოის გვერდით ვერ დავაყენებto put smb. on a par with თანასწორად / თანატოლად მიჩნევაto put sth in order რისიმე მოწესრიგება / წესრიგში მოყვანა●●to put it in a nutshell მოკლედ რომ ვთქვათyour question has put me on the spot თქვენმა შეკითხვამ ჩიხში მომამწყვდია / საგონებელში ჩამაგდოhe puts his heart and soul into the work საქმეს გულს უდებს / სულითა და გულით ეკიდებაhe put his tie straight ყელსახვევი / ჰალსტუხი გაისწორაI want to put everything in shape from tomorrow მინდა ხვალისათვის ყველაფერი მოვაწესრიგოto go / put to sea ზღვაში გასვლა●●to put the screw(s) on smb. დაწოლა, დაძალება, ძალდატანებაto put the village to the sack სოფლის დარბევა / გაძარცვაhis wife is putting words into his mouth ცოლი აქეზებს // ცოლის ნათქვამს იმეორებს // ცოლის კარნახით ლაპარაკობსto put / set in motion ამოძრავებაto put money into… ფულის დაბანდება (ფულს დააბანდებს)to put it mildly… რბილად რომ ვთქვათ…●●the training will put you on your mettle ვარჯიში ფორმაში ჩაგაყენებსto put two and two together ტვინის განძრევა // ფაქტებს საფუძველზე სწორი დასკვნების გამოტანაto put one's trust in smb. მინდობაto put smb. to a trade ხელობის შესასწავლად ვისიმე დაყენებაto put sth to the test რისიმე შემოწმება / გასინჯვა / გამოცდაto put smb. out of the way გზიდან ვინმეს ჩამოცილება(მოკვლით ან სხვა გზით);we put the enemy to flight მტერი გავაქციეთ / უკუვაგდეთlet's put it baldly მოდი, პირდაპირ ვთქვათ (მიკიბვ-მოკიბვის გარეშე)put the flowers in a prominent position ყვევილები შესამჩნევ ადგილას დადგი!put your affairs / papers straight! მოაწესრიგე შენი საქმეები / ქაღალდებიput it here! აქ დადგი! / დადე!put me right if I make a mistake თუ შემეშალა, გამისწორე
См. также в других словарях:
put heads together — same as ↑lay heads together (see above). • • • Main Entry: ↑head … Useful english dictionary
put heads together — put (their) heads together if a group of people put their heads together, they think about something in order to get ideas or to solve a problem. If we put our heads together I know we can come up with a design that really works … New idioms dictionary
put heads together — put (your) heads together to share ideas in trying to solve a problem. If we can put our heads together we ll figure out a way to deal with this … New idioms dictionary
put heads together — verb To collaborate in a mental task, such as generating ideas. Im sure if we put our heads together we can come up with a solution … Wiktionary
lay or put heads together — idi lay or put heads together, to meet in order to discuss, consult, or scheme … From formal English to slang
put heads together — consult with … English contemporary dictionary
put your heads together — phrase to think about a problem or to plan something together with other people Thesaurus: to think carefully or a lot about thingssynonym Main entry: head * * * put your heads together : to think of a solution to a problem with another person I… … Useful english dictionary
put\ their\ heads\ together — • put their heads together • lay their heads together v. phr. informal To plan or consider things together; discuss something as a group; talk it over. They put their heads together and decided on a gift. We laid our heads together and decided to … Словарь американских идиом
put their heads together — put their (or our or your) heads together consult and work together they forced the major banks to put their heads together to sort it out * * * put our/your/their ˈheads together idiom to think about or discuss sth as a group Main entry:… … Useful english dictionary
put their heads together — put (their) heads together if a group of people put their heads together, they think about something in order to get ideas or to solve a problem. If we put our heads together I know we can come up with a design that really works … New idioms dictionary
put our heads together — put our/your/their heads together ► to work together with others to solve a problem or deal with a difficult situation: »If we want to remain competitive, we d better put our heads together and come up with new ways of reaching our market. Main… … Financial and business terms